Thông số kỹ thuật của EZ520
Chế độ in | In nhiệt trực tiếp/Truyền nhiệt gián tiếp |
Độ phân giải | 203 dpi |
Tốc độ in | Tối đa 6 IPS (152 mm/s) |
Chiều rộng in | 4.25″ (108 mm) |
Chiều dài in | 0.16″ (4 mm) – 68″ (1727 mm) |
Bộ vi xử lý | 32 bit |
Bộ nhớ | 8 MB Flash (4 MB for user storage)
16 MB SDRAM |
Dạng cảm biến | Cảm biến phản xạ điều chỉnh được 2 cảm biến truyền cố định, căn giữa |
Thông số giấy | Chiều rộng giấy tối thiểu 25,4 mm (1″) ~ tối đa 118 mm (4,64″)
Độ dày giấy từ 0,06 mm đến 0,25 mm (0,01 inch) Đường kính cuộn bên ngoài: đường kính tối đa 127 mm (5″) Đường kính lõi cuộn giấy: 25,4 mm (1″), 38,1 mm (1,5″), 76,2 mm (3″) |
Thông số mực | Chất liệu mực: Wax, Wax/Resin, Resin
Độ dài cuộn mực sử dụng: 300 m Chiều rộng: tối thiểu 30 mm (1,18 “) ~ tối đa 110 mm (4.33″) Đường kính ngoài : 68 mm (2,67”) Đường kính lõi: 25,4 mm (1 “) |
Ngôn ngữ lập trình | EZPL, GEPL, GZPL, có thể tự động chuyển đổi |
Phần mềm ngẫu nhiên | Trình điều khiển: MAC, Linux, Windows 2000 / XP / Vista / Windows 7 / Windows 8.1 DLL: Win CE, .NET, Andriod, Windows Mobile, Windows 2000 / XP / VISTA / Windows 7 / Windows 8.1 |
Cổng kết nối | Cổng USB 2.0 (B-Type), cổng Ethernet (RJ-45) |
Bảng điều khiển | Đèn LED ba màu: xanh, cam, đỏ
Một bộ phím điều khiển phần cứng đa chức năng: nút FEED |
Nguồn điện sử dụng | 100-240V AC, 50-60Hz (cung cấp nguồn chuyển đổi tự động AC-DC) |
Môi trường làm việc | Nhiệt độ hoạt động: 41°F đến 104°F (5°C đến 40°C)
Nhiệt độ bảo quản: -4°F đến 122°F (-20°C đến 50°C) |
Độ ẩm | Độ ẩm hoạt động: 30% ~ 85%, không ngưng tụ
Độ ẩm lưu trữ: 10% đến 90%, không ngưng tụ |
Quy định an toàn | CE (EMC), FCC Class A, CB, CCC, UL và cUL |
Kích thước | Chiều dài: 11,2″ (285 mm)
Chiều cao: 6,8″ (171 mm) Chiều rộng: 8,9″ (226 mm) |
Trọng lượng | Thân nặng 2,72kg (6 lbs), không chứa các vật dụng khác hoặc thiết bị tùy chọn |