Mô tả sản phẩm
Máy in hóa đơn XP-K200U là dòng sản phẩm hiện đại mới nhất của hãng Xprinter. Sở hữu 1 cổng giao tiếp USB phổ biến và được dùng nhiều nhất hiện nay. Tốc độ in 200mm/giây kể cả khi in hình ảnh. Chất lượng in sắc nét, sản phẩm bền đẹp… sản phẩm mang đến những trải nghiệm tuyệt vời và chinh phục người dùng bởi những ưu việt từ thiết kế, mẫu mã, cho đến tính năng sử dụng và ứng dụng đa dạng.
Cổng giao tiếp USB
Sản phẩm được đánh giá là có thiết kế bền đẹp, thời trang và nhỏ gọn chỉ với kích thước 189,15 × 145,35 × 139,7mm (D×W×H). Thiết bị phù hợp đặt tại quầy thu ngân để phụ vụ việc in hóa đơn cửa hàng mà không tốn quá nhiều diện tích.
Ứng dụng của Máy in hóa đơn XP-K200U
Sản phẩm chỉ có một kết nối USB duy nhất nên chỉ phù hợp cho việc kết nối trực tiếp với máy POS (Windows hoặc Android) và in hóa đơn tại quầy. Sở hữu tốc độ in vượt trội lên tới 200mm/s và được trang bị dao cắt tự động cho tốc độ in nhanh hơn, máy in hóa đơn Xprinter XP-K200U giúp người dùng tiết kiệm thời gian hiệu quả, tăng hiệu suất cho các công việc thu ngân, thanh toán với khách hàng.
Sản phẩm sử dụng công nghệ in nhiệt trực tiếp cho chất lượng in rõ nét, lâu phai mà không cần sử dụng mực in. Công nghệ in hiện đại này giúp người dùng khắc phục được tình trạng hết mực in khi đang sử dụng. Bên cạnh đó, XP-K200U tương thích với khổ giấy in 80mm cho phép in vừa đủ các thông tin cần thiết của một mẫu hóa đơn bán hàng thông dụng.
Thông số kỹ thuật của Máy in hóa đơn XP-K200U
Đặc tính in | |
Phương thức in | Áp nhiệt trực tiếp |
Mật độ in | 576 điểm / dòng hoặc 512 điểm / dòng |
Tốc độ in | 200mm/giây |
Khổ in khả dụng | Khổ 80mm |
Chiều rộng in | 72mm |
Giấy in | |
Đường kính giấy | Tối đa 80mm |
Giãn cách dòng | 3,75mm (khoảng cách dòng có thể được điều chỉnh bằng lệnh) |
Độ dài giấy in | 0,06 ~ 0,08 mm |
Kích thước ký tự | Font A: 12×24 điểm / Font B: 9×17 điểm / Chữ tượng hình: 24×24 điểm |
Ký tự mã vạch | |
Ký tự mở rộng | 1D: UPC-A / UPC-E / EAN13 (JAN13) / EAN8 (JAN8) / CODABAR / ITF / CODE 39 / CODE 93 / CODE1282D: QR CODE (mặc định) / PDF417 |
Bộ ký tự cài sẵn | PC347(Chuẩn Châu Âu), Katakana, PC850 (Đa ngôn ngữ), PC860 (Bồ Đào Nha), PC863 (Canada – Pháp), PC865(Na Uy), Tây Âu và Hy Lạp, Hebrew, Đông Âu, Iran, WPC1252, PC866 (Cyrillic#2), PC852 (Latin2), PC858, IranII, Latvian, Ả Rập, PT151(1251), TCVN3 |
Dao cắt | |
Cắt tự động | Không đứt rời |
Bộ nhớ đệm và giao tiếp | |
Giao tiếp | USB |
Bộ nhớ đệm | 128KB |
Bộ nhớ tạm | 256KB |
Đặc điểm vật lý | |
Kích thước | 189,15 × 145,35 × 139,7 mm (Dài × Rộng × Cao) |
Trọng lượng | 1 kg (chưa bao gồm giá giấy mở rộng) |
Tuổi thọ | |
Tuổi thọ đầu in | 150 km |
Yêu cầu môi trường | |
Làm việc | Nhiệt độ: 0 ~ 45 ℃, Độ ẩm: 10 ~ 80% (không ngưng tụ) |
Lưu trữ | Nhiệt độ: -10 ~ 60 ℃, Độ ẩm: 10 ~ 90% |
Nguồn cấp | |
Bộ chuyển nguồn | 110V ~ 240V AC, 50 ~ 60Hz |
Điện nguồn | 24V / 2,5A một chiều |
Nguồn kích két | 24V / 1A một chiều |